Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moteur” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống pipet pasteur,
  • chương trình sao chép, file copy program, chương trình sao chép tập tin, rcp ( remotecopy program ), chương trình sao chép từ xa, remote copy program, chương trình sao chép từ xa
  • / ´sekətə:z /, Danh từ số nhiều: kéo tỉa cây, a pair of secateurs, một cái kéo tỉa cây
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng:, thermochemistry nhiệt hoá học;, thermonuclear thuộc hạt nhân nóng;, thermotechnics kỹ thuật nhiệt,
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur , agitator , firebrand...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / ´lɔ:dlinis /, danh từ, tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , overbearingness , presumption...
  • / ´lɔftinis /, danh từ, sự cao ngất, tính chất sừng sững, tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur...
  • chọn, sự chọn, sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc, band selecting filter, bộ lọc chọn dải băng, bank-selecting machine, máy lựa chọn tín phiếu, remote-control...
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy),
  • / ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng nghĩa: noun, distance , remoteness
  • / 'heljən /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): người khó chịu; người hay quấy rầy, Đứa trẻ tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur...
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • Danh từ số nhiều của .psychoneurosis: như psychoneurosis, Y học: số nhiều củapsychoneurosis,
  • Danh từ: (hoá học) đơteron, đơton, đơtron, đơteron, hạt nhân đơteri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top