Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move to and fro” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green...
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • / rem /, Y học: viết tắt của rapid eye movement (sleep),
  • / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised move, một bước đi khôn ngoan
  • Động từ: xem move, thăng chức, di chuyển lên phía trước,
  • Danh từ: ( theỵwomen's movement) phong trào giải phóng phụ nữ,
  • Thành Ngữ:, to move forward, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
  • Động từ: mọc lên như nấm sau mưa, nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi, Từ đồng nghĩa: verb, a love that sprang up from friendship, một tình yêu nảy...
  • / ¸æntiim´piəriəlist /, tính từ, chống đế quốc, phản đế, danh từ, người chống đế quốc, to take an active part in the anti-imperialist movement, tích cực tham gia phong trào phản đế
  • bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín hiệu doppler tần số thấp, such as those due to vessel wall movement.,
  • như pincer movement,
  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • Tính từ: nửa tỉnh; có ý thức một phần, a semi-conscious patient recovering from an anaesthelic, một bệnh nhân đang tỉnh lại phần nào sau...
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top