Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhà” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesimaỵsunday,
  • Nghĩa chuyên nghành: đặc tính của dòng máu trong mạch, được tính toán bằng cách đưa ra sự khác nhau giữa vận tốc tâm thu lớn nhất và vận tốc tâm trương nhỏ nhất và phân...
  • / 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender, (pháp lý) bên nhà; người bán nhà,...
  • Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất là trong (âm nhạc)),...
"
  • / ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo hiểm (nhất là do các tàu thủy), Nguồn khác:
  • Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân.,
  • nghĩa chuyên ngành: thiên kiến xác nhận, thiên kiến khẳng định,
  • nghĩa chuyên nghành, khoảng cách từ nguồn phát tia đến da bệnh nhân,
  • / ˈhaʊsˌwaɪf /, Danh từ: người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ, hộp đồ khâu, Kinh tế: bà chủ nhà, người nội...
  • / ´θri:¸wei /, Xây dựng: ống ba chạc, Điện lạnh: ba ngả, Kỹ thuật chung: ba đường, ba nhánh, ba chạc, ba đường,
  • / 'wɔʃ,beisn /, chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin, chậu rửa, danh từ, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa...
  • chế độ côta, chế độ định ngạch, chế độ hạn ngạch, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động, exchange quota system, chế độ hạn ngạch ngoại hối, import quota system, chế...
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • / ´pʌηktju¸eit /, Ngoại động từ: chấm câu, đặt đánh dấu chấm (câu...), (nghĩa bóng) ngắt quãng (bài nói...), nhấn mạnh, Hình thái từ: Từ...
  • / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định, tính chất, thuộc tính, Ngoại động từ:...
  • / ´spi:dinis /, danh từ, (thông tục) tính mau lẹ, tính nhanh, sự nhanh chóng, tính ngay lập tức, tính không chậm trễ (làm việc, đi đến..), Từ đồng nghĩa: noun, the speediness of his...
  • Danh từ: công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...), Nghĩa chuyên ngành: ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát,...
  • / pɒp; name pɑːp /, Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất...
  • / sɑ:'kɔfəgəs /, Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages: (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa), Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top