Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nuelear” Tìm theo Từ | Cụm từ (224) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • / ju:leəriθi:ma: /, ban đỏ teo sẹo,
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn,
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • / ¸ju:ni´nju:kliə /, tính từ, Đơn nhân (tế bào) (như) uninucleate,
  • prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân).,
  • / sou´lɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .solarium, .solaria: nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể tận hưởng hoặc sử dụng ánh sáng mặt trời trong việc chữa bệnh), giừơng...
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • tổng ngạch phiếu khoán phải trả, in-clearing book, sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả
  • Danh từ: (khoáng vật học) pantelerit,
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / skɔ´toumə /, Danh từ: (y học) ám điểm, Y học: ám điểm, absolute scotoma, điểm tối hoàn toàn, ám điểm hoàn toàn, annular scotoma, điểm tối hình...
  • Đất không dính kết, đất rời rạc, đất không dính, đất rời, đất rời rạc, đất tơi, Địa chất: đất không dính kết, đất rời, đất tơi, cohesionless soil , granular material,...
  • bột mịn, hạt mịn, hạt nhỏ, finely granular, hạt nhỏ, tinh thể nhỏ (đường),
  • Tính từ: (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hạch, hạt nhân, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc...
  • / ,væʤi'naitis /, Danh từ: (y học) viêm âm đạo, Y học: viêm âm đạo, atrophic vaginitis, viêm âm đạo teo, granular vaginitis, viêm âm đạo hạt
  • phòng làm lạnh, buồng lạnh, phòng lạnh, annular cooling chamber, buồng lạnh hình vòng
  • / ´greini /, Tính từ: có hạt, nhiều hạt, sần da, Kinh tế: có dạng hạt, thuộc hạt, Từ đồng nghĩa: adjective, granular...
  • dây chằng, dây chằng, ligamentum acromioclaviculare, dây chằng quạ đòn trên, ligamentum annulare radis, dây chằng vòng xương quay
  • Danh từ: sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc, không dính (đất), không dính, cohesionless soil, đất không dính, cohesionless soil , granular material,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top