Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Offres” Tìm theo Từ | Cụm từ (630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • suất cước, mức cước, suất cước, basic rate ( offreight ), suất cước cơ bản
  • / æl´freskɔu /, Phó từ & tính từ: Ở ngoài trời, to live alfresco, sống ở ngoài trời, an alfresco feast, bữa tiệc ở ngoài trời
  • sự xâm nhập của băng, sự thâm nhập của băng, sự thẩm thấu băng giá, thẩm thấu băng giá, chiều sâu đóng băng, đóng băng, sự đóng băng, depth ( offrost penetration ), độ sâu đóng băng (trong đất)
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • / ri:´fɔrist /, như reafforest,
  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • như afforestation,
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated hydrocarbon refreshrant, tác nhân lạnh hiđrocacbon...
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , innocuous , inoffensive , unoffensive
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • sự xê dịch, offsetting of strata, sự xê dịch tầng
  • máy in opset quay, web-fed offset rotary press, máy in ôpset quay cấp lô giấy
  • như toffee,
  • / ´fɔrestidʒ /, Danh từ: phần trước sân khấu, Xây dựng: phần tiền cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top