Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the tab” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective, acceptive , amenable , ductile , flexible , impressionable , malleable , obliging , pliant ,...
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • / ´lisəm /, mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn, Xây dựng: mềm mại, Từ đồng nghĩa: adjective, ' lai›s”m, tính từ, adaptable , agile , bendable , bending...
  • / ə´kwaiərəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, attainable , gettable , obtainable , procurable
  • / tə'bu: /, như taboo, Từ đồng nghĩa: noun, taboo
  • Phó từ: Đáng ghét, trông phát ghét, the scoundrel smiles detestably, tên lưu manh cười trông phát ghét
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
  • / 'hæbitəblnis /, như habitability,
  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • bre & name / ək´septəbl /, Tính từ: có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng, Toán & tin: chấp nhận được,...
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • / i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable set, tập hợp đếm được, enumerable set, tập (hợp) đếm được, non-enumerable,...
  • / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible of another interpretation, đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được, supceptible...
  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • sự bền nhiệt, độ bền nhiệt, độ ổn định nhiệt, sự ổn định nhiệt, tính bền nhiệt, độ bền nhiệt, thermal stability of heating system, độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi, thermal stability of...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • Phó từ: về phương diện hoá học, về hóa học, this product is not chemically acceptable, về phương diện hoá học, sản phẩm này không thể...
  • khoản nợ, sự mắc nợ, thụ động, tài sản, công nợ, nợ, nợ phải trả, tài sản nợ, stable liabilities, khoản nợ cố định, assets and liabilities, năng động và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top