Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oui” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blʌdʒən /, Danh từ: cái dùi cui, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, hình thái từ: Từ đồng...
"
  • / ´trʌntʃən /, Danh từ: dùi cui (của cảnh sát), gậy, baton (tượng trưng quyền lực), Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, Từ...
  • / 'kʌdʤəl /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, Cấu trúc từ: to take...
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • biên lai gửi tiền, chứng chỉ ký thác, giấy chứng tiền gửi, giấy chứng nhận gửi tiền, negotiable certificate of deposit, giấy chứng tiền gửi lưu thông
  • / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ - Điện tử: mũi đột, cái dùi, mũi khoan, Toán...
  • bệnh bụi nấm coniosporium,
  • danh từ, (y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh),
  • / ´dʌstiη /, Danh từ: sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển), Xây...
  • / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somniferous , somnolent , soporific
  • Ngoại động từ: lấy mũi dùi khắc,
  • vùng brillouin, surface brillouin zone, vùng brillouin bề mặt
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • mạch trục chính, mạch đường trung kế, mạch trung chuyển, incoming trunk circuit, mạch trung chuyển tới, outgoing trunk circuit, mạch trung chuyển ra ngoài; mạch trung kế
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • / 'sifoufə.gou'tɔmi /, thủ thuật tách thai đôi dính mũi ức,
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top