Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phụt” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc),...
  • dòng trên phút, dòng/phút, số dòng trong một phút,
  • insơ lập phương trên phút, số insơ lập phương mỗi phút,
  • bơm xì (sơn), súng phun mù, máy phụt, máy phụt xi măng, súng phụt sơn,
  • bơm kiểu tia phun, bơm tia, bơm phun, bơm phun tia, bơm phụt, máy bơm tia, bơm tia, Địa chất: máy bơm tia, steam jet pump, máy bơm phun hơi, water-jet pump, máy bơm phụt tia nước
  • đường ống bơm, ống phun, ống phụt, ống phụt (dung dịch chống thấm),
  • mũi phun, vòi bơm phụt, mũi ejectơ, vòi phun,
  • áp lực phun, áp lực phụt, áp suất phun,
  • bê tông phụt, bê tông phun,
  • máy bơm phun, máy bơm phụt,
  • bơm tia, bơm phun, bơm phụt, máy bơm tia,
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • súng thổi sạch (để sơn), súng phụt, thiết bị phun,
  • Danh từ: việc chế tạo những đồ bằng cao su hoặc chất dẻo bằng cách phun vật liệu nóng vào một cái khuôn, sự đúc khuôn kiểu phụt, sự đúc phun ép,
  • vữa xi măng cát để tiêm (phụt),
  • Phó từ: thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp,
  • đá đã được ép (phụt) vữa sơ bộ,
  • vật liệu dùng để phun, vật liệu dùng để phụt, chất đổ kín, vật liệu lấp kín,
  • hệ đo góc (độ-phút-giây), hệ đo góc 60,
  • vữa xi măng cát, cement-sand grout pour injection, vữa xi măng cát để tiêm (phụt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top