Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of pie” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.749) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự an toàn thông tin, an toàn thông tin, data processing installation - automated information security official (dpi-aiso), lắp đặt thiết bị xử lý số liệu - cán bộ an toàn thông tin tự động
  • / ¸prɔfə´neiʃən /, danh từ, sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh), sự làm ô uế (vật thiêng liêng), Từ đồng nghĩa: noun, blasphemy , desecration , violation
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì
  • / hipt /, Tính từ: có hông (dùng trong tính từ ghép), (kiến trúc) có mép bờ, u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản, broad-hipped, có hông rộng, hipped roof, mái có mép bờ
  • hệ số đặc tính, hệ số thế, hệ số lạnh, hiệu suất, hiệu suất, hệ số đặc tính, actual coefficient of performance, hệ số (lạnh) thực, carnot ideal coefficient of performance, hệ số lạnh carnot lý tưởng,...
  • cơ quan đăng kiểm lloyd, công ty xếp hạng tàu lloyd's, hiệp hội đăng ký thương thuyền lloyd's, surveyor of lloyd's register of shipping, nhân viên kiểm nghiệm của công ty xếp hàng tàu lloyd's
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế, disutility of saving, sự phản hiệu dụng...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • phương pháp thử, phương pháp kiểm nghiệm, method of testing with lacquer film, phương pháp thử bằng màng sơn, nondestructive method of testing, phương pháp thử không phá (mẫu thử), ultrasonic method of testing, phương...
  • / ´ɔfiη /, Danh từ: vị trí ngoài khơi; biển khơi, Kỹ thuật chung: biển khơi, ngoài khơi, ngoài trời, in the offing, sắp diễn ra; sắp bùng nổ, a meal...
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • a method of checking for unusual current draw with ignition key off., kiểm tra sự phóng điện của ắc quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top