Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Police action” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.477) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
  • tương tác trao đổi, effect of exchange interaction, hiệu ứng tương tác trao đổi
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • tỏa nhiệt, heat-producing reaction, phản ứng tỏa nhiệt
  • (vật liêu) thuộc puzolan (pozzolan), có liên quan đến puzolan, pozzolanic reaction, phản ứng puzolan
  • Idioms: to have cause for dissatisfaction, có lý do để tỏ sự bất bình
  • Idioms: to be of chinese extraction, nguồn gốc trung hoa
  • phản ứng gốc, free radical reaction, phản ứng gốc tự do
  • cột cất phân đoạn, thiết bị ngưng hồi lưu, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp
  • sự kéo bằng cáp, sức kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, upper cable traction, sự kéo bằng cáp trên không
  • / ri'frækʃənl /, tính từ, khúc xạ, refractional index, chỉ số khúc xạ; chiết xuất
  • số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • sự thắt hẹp đột ngột, sự co đột ngột, sự nén đột ngột, sudden contraction of cross section, sự co đột ngột của tiết diện ngang
  • lực hút coulomb, lực hút tĩnh điện, law of electrostatic attraction, định luật lực hút tĩnh điện
  • dung môi chọn lọc, dung môi lọc lựa, selective solvent extraction, chiết bằng dung môi chọn lọc
  • nền cọc, móng cọc, móng cọc, bamboo pile foundation, móng cọc tre, batter pile foundation, móng cọc nghiêng, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, pipe-pile foundation, móng cọc ống, sand compaction pile foundation, móng...
  • cấp vốn trước, sự cấp vốn trước, prefinancing of export transactions, tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top