Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull one’s leg” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to snap someone's nose off x nose snap into it !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to pull a face, o pull faces
  • Thành Ngữ:, to clip someone's wings, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • / ´klærət /, Danh từ: rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền anh), màu rượu vang đỏ, Kinh tế: rượu vang đỏ, to tap someone's claret, đánh ai sặc máu...
  • Thành Ngữ:, to pull a good oar, pull
  • Thành Ngữ:, to have one's tail between one's legs, chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • Thành Ngữ:, have one's tail between one's legs, (thông tục) thất bại hoàn toàn; thua cúp đuôi
  • Thành Ngữ:, to gird oneself ; to gird up one's loins, chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))
  • / 'signəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao, Hình Thái Từ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những...
  • / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh tế: xương sọ, to get ( go ) down on one's marrowbones, quỳ xuống,...
  • / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi, to damp someone's ardour, làm nhụt nhuệ khí của ai
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • / im´pɔizən /, ngoại động từ, cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc, (nghĩa bóng) đầu độc, Từ đồng nghĩa: verb, to empoison someone's mind against somebody, làm...
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top