Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rốt cuộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the beauty contest, thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng a trong cuộc...
  • / træns´pærənt /, Tính từ (như) .transpicuous: trong suốt (có thể nhìn thấy rõ), (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được,...
  • / reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt, ruồng bố; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, mưu toan giảm giá cổ phiếu,
  • / ´feritin /, Danh từ: (sinh, (hoá học)) feritin, Hóa học & vật liệu: feritin, Y học: một phức chất sắt protein,
  • / 'peitriətizm /, Danh từ: chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước, Từ đồng nghĩa: noun, a wave of patriotism, một làn sóng yêu nước, allegiance , chauvinism...
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
  • / speit /, Danh từ: sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..), nước lên, nước lụt; mùa nước, mưa lũ, khối lượng lớn, nhiều, Kỹ...
  • có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only, dầm chỉ có cốt thép chịu kéo, non-reinforced...
  • / ¸maikrou¸trɔn /, micrôtron, microtron (thường được hiểu là máy gia tốc microtron),
  • / ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp, Toán & tin: cuộc...
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • / nɑ:'kɔtik /, Tính từ: về hoặc có tác dụng của ma túy, Danh từ: thuốc mê; thuốc ngủ, ( narcotics) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy,...
  • Thành Ngữ:, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến một mất một còn
  • / ´wei¸in /, danh từ, số nhiều weigh-ins, cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu, cuộc đua..,
  • dòng chốt chặn, kiểu dòng nước chảy trong bể, lòng chảo hay các lò phản ứng khi có một đợt nước di chuyển qua mà không phân tán hay trộn lẫn với phần nước còn lại chảy qua.
  • / ´krɔtʃit /, Danh từ: cái móc, (âm nhạc) nốt đen, Ý ngông, ý quái gở, Từ đồng nghĩa: noun, caprice , eccentricity , fancy , freak , notion , peculiarity ,...
  • / sə'fɑ:ri /, Danh từ: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và trung phi), cuộc hành trình tương tự (được tổ chức (như) một cuộc đi chơi trong...
  • / ´kerətin /, Danh từ: chất sừng; kêratin, Hóa học & vật liệu: chất sừng, Y học: một loại protein xơ tạo thành mô...
  • Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top