Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rais w˜mp” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế,
  • Thành Ngữ:, to kick/raise a dust, làm ầm ĩ lên
  • / ¸ouvə´prais /, Kinh tế: bán quá cao, bán quá đắt, giá quá cao,
  • / ´grais¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) linh dương xám ( nam phi),
  • Thành Ngữ:, to raise the wind, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
  • / ´ʌltrəist /, Danh từ: người cực đoan, người quá khích,
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • / ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt
  • Idioms: to be raised to the bench, Được cất lên chức thẩm phán
  • / ´traisəl /, Danh từ: thuyền buồm dọc, Giao thông & vận tải: buồm thử (thuyền buồm),
  • / kein /, Danh từ: kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, to raise cain,
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • / ´praisi /, Tính từ .so sánh: Đắt tiền, Kinh tế: giá hão huyền,
  • / 'hɑ:f'prais /, phó từ, nửa tiền, nửa giá tiền, children are admitted half-price, trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)
  • / ´prais¸riη /, danh từ, hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá),
  • / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of cattle, một người nuôi súc vật
  • Thành Ngữ:, to raise/start a hare, bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
  • / ´peni¸weit /, Danh từ: penni (đơn vị trọng lượng bằng 24 grains ( 1 grains = 0, 0648 gam)),
  • hậu tố tạo danh từ số nhiều -trices, hình, điểm, đường, diện tích hình học, -trisi:z , -traisi:z, phụ nữ, aviatrix, nữ phi công, directrix, đường chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top