Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reflets” Tìm theo Từ | Cụm từ (361) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
  • bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected wave, sóng đất phản xạ, reflected...
  • hệ số phản xạ, power reflection coefficient, hệ số phản xạ năng lượng, reflection coefficient of the ground, hệ số phản xạ của mặt đất, sound reflection coefficient, hệ số phản xạ âm thanh, specular reflection...
  • phản chiếu, phản hồi, phản xạ, phản xạ, phản chiếu, phản hồi, no-reflecting surface, bề mặt không phản chiếu, reflecting galvanometer, điện kế gương phản chiếu,...
  • đường phản xạ, sóng phản xạ, phản xạ, abnormal reflections, phản xạ bất thường, multipath reflections, các phản xạ nhiều đường, scatter reflections, phản xạ...
  • bộ phản xạ chính, parabonic main reflector, bộ phản xạ chính parabon, solid main reflector, bộ phản xạ chính rắn đầy
  • kính phản xạ, heat reflective glass, kính phản xạ nhiệt
  • bộ phản xạ góc, passive corner reflector, bộ phản xạ góc thụ động
  • phản xạ xiên, phản xạ xiên góc, weak oblique reflection, phản xạ xiên yếu
  • đĩa phản xạ, optical reflective disc, đĩa phản xạ quang
  • gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ
  • Idioms: to be on reflection, suy nghĩ
  • như reflection, Toán & tin: sự phản xạ, sự đối xứng, Kỹ thuật chung: phản xạ, sự đổi dạng, sự...
  • không phản xạ, irreflective relation, quan hệ không phản xạ
  • phản xạ fresnel, fresnel reflection method, phương pháp phản xạ fresnel
  • ăng ten phản xạ, cylindrical reflecting antenna, ăng ten phản xạ hình trụ
  • ánh sáng phản chiếu, ánh sáng phản xạ, reflected-light luminaire, đèn ánh sáng phản xạ
  • Thành Ngữ:, on reflection, suy nghĩ kỹ
  • sự phản xạ âm (thanh), phản xạ âm thanh, sound reflection factor, hệ số phản xạ âm (thanh)
  • Phó từ: phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ), answer reflectively, trả lời có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top