Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reid” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.655) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´greid¸bildə /, danh từ, máy san nền đuờng,
  • / ʌm´breidʒəsnis /,
  • / ´greidin /, như gradin,
  • / ə'breidiŋ /, sự mài mòn,
  • / ,ʌlnə'reidiəl /, thuộc xương trụ quay,
  • / ´greidin /, danh từ, bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
  • / ´breidə /,
  • / 'reidieitid /, bức xạ phát ra, tỏa ra,
  • / ¸baioudi´greidəbəl /, Tính từ: có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa,
  • / eks-reidi'eiʃn /, bức xạ tia x, bức xạ rontgen, bức xạ rơnghen, bức xạ x,
  • / ¸ri:reidi´eiʃən /, Điện lạnh: bức xạ tái phát, sự chiếu lại (bức xạ), sự tái chiếu (bức xạ), Điện: tái phát xạ, Kỹ...
  • / ¸greidi´ɔmitə /, danh từ, (vật lý) dụng cụ đo trọng sai, Địa chất: cái đo độ dốc (độ nghiêng),
  • / ´greidəbl /, Tính từ, cũng gradeable: có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh, Toán & tin: (đại số ) phân bậc được, Kỹ...
  • / ʌp´breidiη /, danh từ, sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc,
  • / 'komreid/ hay /'kɔmrid /, Danh từ: bạn, đồng chí, Kỹ thuật chung: đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ə'breidənt /, Tính từ: làm mòn, mài mòn, Danh từ: chất mài mòn, Kỹ thuật chung: bột mài, vật liệu mài,
  • / ´greidiη /, Danh từ: sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất, ủi đất, (đường sắt) sự đặt ray, Cơ khí & công...
  • / ʌp´breid /, Ngoại động từ: quở trách, trách mắng, mắng nhiếc, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to upbraid someone...
  • / ´breidiη /, Dệt may: sản phẩm bện, Điện lạnh: dây tết bọc ngoài, Kỹ thuật chung: dải bện, sự bện, sự bện dây,...
  • / ´ʌp¸greidiη /, Toán & tin: sự nâng cấp, Điện: việc nâng cấp, Kỹ thuật chung: làm giàu, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top