Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Risques” Tìm theo Từ | Cụm từ (57) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´riski /, Tính từ .so sánh: liều, mạo hiểm, Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky, a risqué remark, một lời nhận xét khiếm nhã
  • đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine, máy nén đóng bánh phoi
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • mất điều hoà briquet,
  • Idioms: to be a connoisseur of antiques, sành về đồ cổ
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • mất điều hoà briquet,
"
  • / ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ
  • / trai´kwi:trəs /, Tính từ: có ba cạnh, Y học: tam giác, có ba góc, triquetrous stem, (thực vật học) thân ba cạnh
  • thông báo yêu cầu, test request message (trm), thông báo yêu cầu kiểm tra, trm ( testrequest message ), thông báo yêu cầu kiểm tra
  • / ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát,
  • danh sách tham số, extended parameter list, danh sách tham số mở rộng, request parameter list (rpl), danh sách tham số yêu cầu, rpl ( requestparameter list ), danh sách tham số yêu cầu
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • tảo chondrus crispus,
  • / si´leriti /, Danh từ: sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alacrity , briskness...
  • / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ cứng, nổi giận, Nội động từ: dựng đứng lên (lông...),...
  • Thành Ngữ:, grand inquest of the nation, hạ nghị viện anh
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top