Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salad days” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật) lớp sán dây; sán dây, Tính từ: thuộc lớp sán dây, sán dây, sándây.,
  • Thành Ngữ:, to name the days, name
  • Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • Thành Ngữ:, to end ( close ) one's days, ch?t
  • Thành Ngữ:, to have seen better days, đã có thời kỳ khấm khá
  • Thành Ngữ:, between two days, (t? m?,nghia m?) ban dêm
  • Thành Ngữ:, to fall on evil days, gặp rủi ro, gặp xui xẻo
  • định luật faraday, faraday's laws of electrolysis, các định luật faraday về điện phân
  • Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?,
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • / 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm,
  • / 'pα:mi /, Tính từ: (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ, huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, palmy days, những ngày huy hoàng,...
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesimaỵsunday,
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • Tính từ: không đầy; không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy; trống; rỗng, không thực hiện, chưa nạp đầy, không được...
  • / 'bægful /, Danh từ: bao (đầy), túi (đầy),, Kinh tế: bao đầy, túi đầy, a bagful of rice, một bao đầy gạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top