Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sealed up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, one's lips are sealed, không được hé môi, ngậm miệng
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • sealezit,
  • Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured
  • / ¸ʌndis´klouzd /, Tính từ: không bộc lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín, không ai biết, không lộ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed ,...
  • Xây dựng: = concealed cistern, két nước âm tường cho toilet,
  • Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried , concealed , covert , hidden
  • như tinselled,
  • / ´tʃizəld /, tính từ, cũng chiseled, Được chạm, trổ, nổi bậc rõ ràng,
  • / ´kli:n¸kʌt /, tính từ, rõ ràng; sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a clean-cut plan, kế hoạch rõ ràng, categorical , chiseled...
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tasselled,
  • đồng hồ (đo) khí, máy đo lưu lượng khí, lưu lượng kế ga, khí kế, đồng hồ đo khí, dụng cụ đo khí, máy đo khí, water scaled gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, wet gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, water scaled...
  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • cây lúamạch đen secale cereale,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top