Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Servicesnotes a litany is a series of prayers a liturgy is the canon of a religious service” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • phospholipid giống như cephalin có chứa amino acìd serine, có trong mô não.,
  • Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh...
  • như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
  • Thành Ngữ:, as plentiful as black berries, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • ri'pʌblikən/, Tính từ: cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà, ( republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) chủ nghĩa cộng hoà, ủng hộ chủ nghĩa cộng hoà, Danh...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / ¸seri´beləm /, Danh từ: (y học) tiểu não, Y học: tiều não, nucleus of cerebellum, chất trắng tiểu não, pyramid of cerebellum, tháp tiểu não, worm of cerebellum,...
  • / ´blækbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, as plentiful as black berries, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
  • / ¸periɔ´staitis /, Danh từ: (y học) viêm màng xương, Y học: viêm màng xương, dental periostitis, viêm màng xương răng, hemorrhagic periostitis, viêm màng xương...
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • / ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin,
  • Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông chủ nước ngoài thường điều khiển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top