Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set up” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller (lgc), bộ điều khiển nhóm đường dây, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường...
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • / dis´tə:biη /, Kỹ thuật chung: nhiễu loạn, làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing force, lực nhiễu loạn, upsetting , distressing , troubling...
  • / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome...
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • Tính từ: có một âm tiết thừa (câu thơ), thừa (âm tiết), siêu metric, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric
  • / 'kætsəp /, Danh từ: (như) ketchup, Kinh tế: nước sốt cà chua nấm,
  • Thành Ngữ:, to follow up, theo miết, bám sát
  • Thành Ngữ:, to get tied up, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
  • Thành Ngữ:, to button up one's purse, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
  • Thành Ngữ:, to use up, dùng cho đến hết tiệt
  • Thành Ngữ:, take somebody / something by surprise, đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
  • / ¸paiə´lɔgrəfi /, Danh từ: (y học) phép chụp tia x bế thận, Y học: phép chụp bể thận (phép chụp tiết niệu),
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • Thành Ngữ:, to wake up to something, bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top