Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set up” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình, mô hình thử nghiệm, mock-up method of design, phương pháp thiết kế theo mô hình, mock-up...
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • / v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt /, Ngoại động từ .upset: làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã, (hàng hải) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • ống vách lỗ khoan, ống chống, ống khoan, ống thải, Địa chất: cần khoan dạng ống, frozen drill pipe, ống khoan bị kẹt, internal upset drill pipe, ống khoan rèn chồn trong, left-hand...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • / ¸koupə´setik /, Tính từ, cũng copasetic: rất hài lòng,
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • Thành Ngữ:, upset the somebody's applecart, đảo lộn
  • / ¸su:pə´fizikl /, Tính từ: siêu vật lý, Từ đồng nghĩa: adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible...
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • Thành Ngữ:, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • Danh từ: sự chụp ảnh lúc tới đích (để phân biệt người thắng với đối thủ sát anh ta), máy ảnh chụp lúc tới đích,
  • Thành Ngữ:, to set up house together, sống với nhau như vợ chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top