Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoat” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ekstri´keiʃən /, danh từ, sự gỡ, sự giải thoát, (hoá học) sự tách, sự thoát ra,
  • thất thoát dọc đường truyền, sự thất thoát nước trong các ống, kênh, đường dẫn, mương máng do rò rỉ hay do bốc hơi.
  • thị trường thông thoáng, thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng), thị trường thông thoát, thị trường thông thoát,
  • / iks´trævə¸seit /, Ngoại động từ: (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu), Nội động từ: thoát mạch, tràn ra (máu), Từ đồng...
  • / 'emisəri /, Danh từ: phái viên, sứ thần, Y học: chỗ thoát, Kỹ thuật chung: kênh tháo, ống thoát, Từ...
  • Danh từ: Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng), Kinh tế: điều khoản di động giá, điều khoản giá lên, điều khoản giải thoát, điều khoản...
  • bờ ngăn nước, con trạch chắn dòng mặn, hào thoát nước, rãnh đón nước sườn đồi, rãnh thoát nước,
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
  • Danh từ: mương; máng; cống thoát nước, hào tháo nước, mương tháo nước, kênh thu nước, mương tập trung nước, mương tiêu nước, rãnh tháo nước, rãnh thoát nước,
  • áp suất cửa ra, áp suất ra (bơm), áp suất đẩy, áp suất xả, áp lực thoát, áp suất hút vào, áp lực thoát, discharge pressure control, điều chỉnh áp suất đẩy
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • / ´eflʌks /, Danh từ: sự tuôn ra, vật tuôn ra, cái tuôn ra, Hóa học & vật liệu: chảy thoát, tuôn ra, Điện: dòng thoát,...
  • / ´ʌtə /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, kiên quyết, dứt khoát, Ngoại động từ: thốt ra, phát ra, bậc ra, tạo ra (âm thanh),...
  • khí phát tán, hơi thoát, hơi, khí cháy, khí thải, khí xả, khí ống khói, khí thoát, khí xả, khí đã sử dụng, exhaust gas analysis system, hệ thống phân tích khí thải, exhaust gas analyzer, thiết bị phân tích...
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / 'dreinidʤ /, Danh từ: sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, (y học) sự dẫn lưu, nước thoát đi...
  • đĩa hoạt nghiệm, đĩahoạt nghiệm,
  • hủy (dữ liệu thừa), loại bỏ, sự dọn sạch, hành động tiến hành nhằm xử lý sự thoát ra hay nguy cơ thoát ra của một chất nguy hại có thể ảnh hưởng đến...
  • công phát xạ, công thoát, hàm công, hàm helmoltz, thế helmoltz, năng lượng tự do, năng lượng tự do helmholtz, thế nhiệt động đẳng tích, thermionic work function, hàm công thoát của electron nhiệt
  • cụm ống thải, ống góp hơi xả, ống góp hải, ống thải, cổ góp ống xả, đường ống thoát, đường ống xả, miệng ống xả, ống góp hơi thoát, ống gom khí xả, ống xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top