Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small voice” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.114) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số tiền, deposit a sum of money (to...), gửi một số tiền, said sum of money, số tiền kể trên, small sum of money, số tiền nhỏ, vast sum of money, số tiền lớn
  • / ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice
  • bộ tổng hợp thoại voice unit (vu) thiết bị thoại, bộ tổng hợp tiếng nói, đơn vị tiếng nói,
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • / ´sɔηstə /, Danh từ: ca sĩ, người hát, chim hót, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songstress , voice
  • Thành Ngữ:, to make one's voice heard, giãi bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • sự đáp ứng thoại, đáp ứng tiếng nói, trả lời bằng tiếng nói, computer and interactive voice response (civr), máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
  • / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu, this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen, anh quản...
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
  • mạch điện ray, sơ đồ đường sắt, mạch ray, audio-frequency track circuit, mạch điện ray âm tần, normally closed track circuit, mạch điện ray đóng bình thường, normally de-energized track circuit, mạch điện ray thường...
  • / strə´bizmik /, như strabismal, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismal
  • như aneurismal,
  • Danh từ: the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn, to be in the dismals, buồn nản, u sầu, phiền muộn
  • bismalit,
  • như isoseismal, đẳng chấn,
  • Danh từ & .smalto:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top