Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike one as being” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to strike someone dumb, dumb
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công
  • / kə'kæni /, Tính từ: làm thong thả, ca'canny strike, cuộc lãn công,
  • Thành Ngữ:, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • / 'laitniɳ /, Danh từ: chớp, tia chớp, Tính từ: Đột ngột, nhanh như cắt, Cấu trúc từ: lightning never strikes in the same place...
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • Thành Ngữ:, to strike one's flag, từ bỏ quyền chỉ huy
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • gạch bỏ, strikeout marks, dấu gạch bỏ
  • / ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy sự vật, Từ đồng nghĩa: adjective, a sentient being,...
  • Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các cuộc đình công ấy không đi đến đâu...
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / 'mægnitou'striktə /, Danh từ: máy dao động từ giảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top