Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suppléé” Tìm theo Từ | Cụm từ (547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal at a fixed price, thầu cung cấp cơm giá cố định, fixed price contract, hợp đồng...
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • Idioms: to be supposed , to do sth, Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
  • Thành Ngữ:, be supposed to do something, có nhiệm vụ; phải làm gì
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
  • / sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, the supposed beggar was really a police...
  • / ´spli:ni /, như spleenful,
  • / ´spli:niʃ /, như spleenful,
  • / i´ræsibəlnis /, như irascibility, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , spleen , temperament , tetchiness
  • / ´tetʃinis /, danh từ, tính hay bực mình, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , irascibleness , spleen , temperament
  • / ´pi:viʃnis /, danh từ, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi; tính dễ giận, Từ đồng nghĩa: noun, bile , ill temper , petulance , spleen
  • / sə'plai /, Danh từ: sự cung cấp; sự được cung cấp, sự tiếp tế, nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống);...
  • / 'sʌpl /, Tính từ: mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, Ngoại động từ: làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa)...
  • nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung, nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung, những người theo trường phái trọng cung, trường phái trọng cung,
  • / ei sə´plai /, nguồn cung cấp a, nguồn điện a,
  • cung cấp thực tế,
  • Danh từ: tổng cung, cung cấp kết trộn, tổng cung, tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế, tổng mức cung,
  • sự cung cấp điện, sự cung cấp điện năng, sự cung ứng điện,
  • sự cấp ga, sự cấp khí, sự cung cấp khí, cung cấp chất khí, cung cấp khí, hệ cấp khí đốt, việc cấp khí (đốt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top