Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TCU” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều escudos: Đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha), đồng ét-cu-đô,
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
  • / ¸epikjuə´riən /, Tính từ: (thuộc) e-pi-cua, hưởng lạc ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure), Danh từ: người theo thuyết e-pi-cua, người hưởng lạc,...
  • / ´dʌηki¸endʒin /, danh từ ( (cũng) .donkey), (kỹ thuật) cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ),
  • bước răng tròn, bước vòng, bước vòng, bước ren, bước vòng, real circular pitch, bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • mạch điều khiển, automatic transmission test and control circuit (attc), đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động, point machine control circuit, mạch điều khiển máy quay ghi, point operating and control circuit,...
  • / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird), (sử học) tàu chiến, thuyền chiến, Từ đồng nghĩa:...
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / ´stjuəd /, Danh từ: người quản lý; người quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ) (giống cái)...
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
  • / ´bærətri /, Danh từ: tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu, Kinh...
  • viết tắt, Đơn vị tiền tệ của liên minh Âu châu ( european currency unit),
  • khu chăm sóc đặt biệt, thiết bị chăm sóc đặc biệt,
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • ngành đóng tàu thuyền, kiến trúc hàng hải, kiến trúc tàu thuyền, kiến trúc tàu bè,, kiến trúc xây dựng công trình biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top