Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk down” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to talk somebody's head off, talk
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
  • Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • / ´bʌηkəm /, Danh từ: lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa: noun, to talk bunkum, nói...
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / hɔ:s /, Tính từ: khàn khàn, khản (giọng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk oneself hoarse, nói đến...
  • Danh từ: chợ cá (ở luân đôn), lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục, to talk billiarsgate, lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa,...
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • Thành Ngữ:, to talk bunk, nói nhảm; nói xàm
  • Thành Ngữ:, to talk big, huênh hoang, khoác lác
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top