Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Vu” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành bên, hông lốp, mố đập, tường cánh (vuông góc), cánh bên (của đứt gãy), cánh treo, tường biên, vách bên,
  • Xây dựng: hạch toán giá thành, Kinh tế: công việc của người kế toán chi phí, hạch toán giá thành,
  • Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh từ: niềm khao...
  • Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to huddle up, vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
  • Thành Ngữ:, to take sth on board, nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Danh từ: nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, kiến trúc phong cảnh, kiến trúc vườn hoa, kiến trúc cảnh quan, landscape architecture planning areas, khu quy hoạch kiến trúc cảnh...
  • ủy viên dịch vụ y tế (kiểm traviền). .,
  • Danh từ: nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại), điện thoại viên, điện thoại viên,
  • Thành Ngữ:, plural voter, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
  • Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
  • Danh từ: sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện),
  • / ´plændʒənt /, Tính từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh), Từ đồng nghĩa: adjective, mellow , orotund , resounding...
  • Thành Ngữ:, beer and skittles, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
  • / 'wɔriə /, Danh từ: chiến binh, binh lính, thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc, Từ đồng nghĩa: noun, the unknown warrior, chiến sĩ vô...
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • Ngoại động từ: biến máu tĩnh mạch thành máu động mạch, Đặt thành hệ thống có nhiều nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top