Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thật sự” Tìm theo Từ | Cụm từ (175.366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ekspə:tnis /, Danh từ: sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật, Kinh tế: sự thành thạo, sự tinh...
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • Phó từ: trong thâm tâm, i feel deep-down that he is untrustworthy, trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy
  • lỗ nước mưa chảy ra, miệng thoát nước, sự thải nước, cống tháo nước, công trình tháo nước, ống thoát nước, sự tháo nước, sự xả nước, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy, service water...
  • Thành Ngữ:, it's ( that's ) all very well but ..., well
  • / in'kə: /, Ngoại động từ: chịu, gánh, mắc, bị, hình thái từ: Kinh tế: chịu (tổn thất), chuốc lấy, Từ...
  • Danh từ: thành tích trong quá khứ (thành công hay thất bại)của một người (một tổ chức..), khoảng thời gian ngắn nhất một vận động viên (điền kinh, đua xe...) hoàn thành...
  • / ´di:viəs /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối, Từ...
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • / 'kændidnis /, danh từ, tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị,
  • / ´fræηknis /, danh từ, tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực, Từ đồng nghĩa: noun, candor , sincerity , ingenuousness , honesty
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, that's your sort !, đúng là phải làm như thế!
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • / dis´mæntliη /, Kỹ thuật chung: sự tháo dỡ, sự tháo ra, sự tháo rời, tháo, tháo dỡ, Địa chất: sự tháo dỡ, camp dismantling, tháo dỡ (lều trại),...
  • Thành Ngữ:, that's torn it, (thông tục) hỏng bét rồi!
  • / 'kændə /, Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top