Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoại” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´reidiou¸foun /, Danh từ: Điện thoại rađiô, Điện lạnh: máy nghe bức xạ, Kỹ thuật chung: vô tuyến điện thoại,
  • Danh từ: bãi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn, Cơ khí & công trình: bãi bồi cạn, trầm tích cửa châu thổ, Kỹ thuật...
  • suy thoái kinh tế trong tình trạng lạm phát, thời kỳ suy thoái và lạm phát,
  • cuộn dây cảm ứng, cuộn cảm, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoai, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoại
  • / ´paiθən /, Danh từ: (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại hy lạp), (động vật học) con trăn, ma, hồn ma, người bị hồn ma ám ảnh, Từ đồng...
  • / foun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tố lời nói, (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone, có một cú điện thoại (về một người, một công việc..), Ngoại...
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • / 'aikɔ: /, Danh từ: (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại hy-lạp), (y học) nước vàng (ở vết thương...), Kỹ thuật chung: thanh dịch...
  • / 'ju:nikɔ:n /, Danh từ: (thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ở trán), (động vật học) kỳ lân biển (như)...
  • / di'klainiɳ /, Tính từ: xuống dốc, tàn tạ, suy thoái, tuột giảm, in one's declining years, lúc cuối đời, lúc tuổi già, declining market, thị trường suy thoái
  • / ˈhaɪdrə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại hy-lạp), (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt,...
  • Liên từ: (tiếng lóng) một từ được sử dụng trong cuộc đàm thoại để phản ánh sự thờ ơ đến một tình hình chung hoặc đối tượng của cuộc hội thoại, Tính...
  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
  • đường thoải,
  • biển thoái,
  • thủ thoại,
  • biển thoái,
  • dốc thoải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top