Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top ” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • transferrin (siderophilin), glucoprotein trong huyết tương có khả năng kết hợp với sắt,
  • / ´vestri /, Danh từ: phòng áo lễ (ở nhà thờ), (sử học) nhà họp (của nhà thờ), tập thể những người đóng góp cho nhà xứ, Xây dựng: nhà họp...
  • / kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, Nội...
  • Toán & tin: đã nhóm lại |, gộp lại, được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp,
  • / 'mægnitou'ɔptik /, Tính từ: (thuộc) từ quang học, từ quang, magneto-optic (mo), từ quang học
  • / ´drʌmiη /, Danh từ: tiếng lộp độp đều đều, Kinh tế: vô thùng hình trống, vô thùng tô-nô,
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • viết tắt, tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế ( organization for economic co-operation and development),
  • / ri:´gru:p /, Ngoại động từ: tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới, Toán & tin: nhóm lại, gộp lại,
  • mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình...
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • Toán & tin: khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn, không chuẩn, non-normal population, tập hợp không chuẩn
  • Thành Ngữ:, to stop a bullet, o stop one
  • mô mỡ, mô sởi liên kết tập hợp thành những khối tế bào mỡ, tạo thành một lớp dày ở dưới da,
  • / dai'ɔptə /, Danh từ: (vật lý) điôt, Y học: độ đi-ốp, Điện lạnh: số điôp, Kỹ thuật chung:...
  • / 'e.kou.ik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic
  • / ¸ɔnə¸mætə´pi:k /, như onomatopoetic, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoetic
  • đồng luân, ở cùng vị trí, homotopic path, đường đi đồng luân, homotopic paths, đường đi đồng luân
  • / ,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: dân cư (một thành phố..), dân số, mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư), Toán & tin: dân số; tập hợp, Xây...
  • / ɔ:g´mentətiv /, Tính từ: làm tăng thêm, (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố), Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top