Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toss around ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.795) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt), tossing the caber, trò chơi ném lao
  • Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z, (y học) bệnh khuẩn xoắn
  • Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ lẫn nhau, tossing a coin for heads or tails is a bernoulli trail, tung đồng tiền xem sấp ngửa...
  • / ¸kerə´tousis /, Danh từ; số nhiều keratoses: vùng da cứng thành chai, Y học: chứng dày sừng (u sừng),
  • / i¸riθroublæs´tousis /, Danh từ, số nhiều erythroblastoses: (y học) chứng tăng hồng cầu, Y học: chứng loạn nguyên hồng cầu,
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, shop around ( for something ), (thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)
  • hệ cấp không khí, hệ thống cấp không khí, central air-supply system, hệ cấp không khí trung tâm, year-round air supply system, hệ (thống) cấp không khí cả năm, year-round air supply system, hệ thống cấp không khí...
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • vùng kết hợp, co-ordination area around an earth station, vùng kết hợp xung quanh trái đất
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • / ´fɔ:ni¸keit /, Nội động từ: gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: verb, be promiscuous , commit adultery , philander , sleep around
  • điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí...
  • / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, extant , around , existing , living , contemporary , current , new , now ,...
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • / ´sə:kə /, Giới từ, (thường) (viết tắt) c.: vào khoảng, Từ đồng nghĩa: preposition, circa 1902, vào khoảng năm 1902, about , around , close on , in the region...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top