Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truy lĩnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lệnh (truyền) điều khiển, lệnh chuyển điều khiển, lệnh truyền điều khiển, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, unconditional control transfer instruction, lệnh chuyển...
  • / [´prougræm] /, Danh từ: chương trình (của máy tính), chương trình (truyền thanh, truyền hình..), chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), chương trình (thông báo loạt...
  • / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến, đường, hành trình, quá trình công nghệ, sự chọn đường, sự định tuyến,...
  • / 'sɑ:gə /, Danh từ: xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, trường thiên tiểu thuyết (truyện nhiều tập về...
  • trục truyền động chính, trục trung gian,
  • Danh từ: (vô tuyến) tần số trung bình, tấn số trung bình, tần số trung bình, medium frequency propagation, sự truyền tần số trung bình, medium frequency tube, đèn tần số trung bình,...
  • / 'mi:djəm /, Danh từ, số nhiều là .media: sự trung gian; sự môi giới, phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...), hoàn cảnh; môi trường, Danh...
  • Danh từ: (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) sự phân hình, sự quét (máy rađa), Tính từ: (truyền...
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • / ´spɔ:ts¸ka:stə /, danh từ, người bình luận thể thao trong chương trình phát thanh hoặc truyềnhinh,
  • danh từ, (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát),
  • tuyến truyền thông, đường truyền thông, data communication line, tuyến truyền thông dữ liệu, data communication line, đường truyền thông dữ liệu
  • / ´vidiou¸foun /, Kỹ thuật chung: điện thoại truyền hình, Kinh tế: điện thoại truyền hình, videophone conference, hội nghị qua điện thoại truyền hình,...
  • / ´televiʒn /, Danh từ, viết tắt là .TV: vô tuyến truyền hình; sự truyền hình, các chương trình trên truyền hình, như television set, Đài truyền hình, Toán...
  • băng dẫn động cốt cam, dây curoa cam, băng định thời, đai dẫn động có răng (truyền động trục cam), đai định thời, đai dẫn động có răng,
  • giờ xem nhiều nhất (truyền hình), giờ xem thu nhiều nhất (truyền hình),
  • lệnh chuyển, lệnh rẽ nhánh, lệnh truyền, chỉ thị truyền đạt, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, conditional transfer instruction, lệnh chuyển có điều kiện, conditional...
  • ống truyền hình, đèn hình, low light level television tube, ống truyền hình có mức độ sóng yếu
  • đặc trưng truyền dạt, đặc trưng truyền đạt, đặc tuyến truyền dẫn, đặc tuyến truyền qua (bộ lọc),
  • truyền hình trực tiếp qua vệ tinh, vệ tinh truyền hình trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top