Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “UWS” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường cong gauss, đường gaussien, đường cong gauss, đường cong gau-xơ,
  • luật xác suất, exponential probability law, luật xác suất hàm số mũ, gaussian probability law, luật xác suất bình thường, gaussian probability law, luật xác suất gaussien
  • / ´prʌʃən /, Tính từ ( .Prussian): (thuộc) nước phổ, Danh từ ( .Prussian): người phổ, the prussian army, quân đội phổ
  • / im´petjuəsnis /, như impetuosity,
  • phân bố gass, phân bố gause, phân bố gauss, sự phân phối gaussien, phân bố chuẩn, phân bố gau-xơ,
  • trình ứng dụng windows, ứng dụng windows,
  • điện thế kế feusser, hiệu thế kế feussner,
  • tiếng ồn phi gauss, tạp nhiễu phi gauss,
  • số nusselt, tiêu chuẩn nusselt,
  • giàn mái, vì kèo, kèo mái, khung mái lợp, giàn mái nhà, giàn rỗng, collar beam roof truss, giàn mái tam giác có thanh kéo, double post roof truss, giàn mái có hai thanh đứng, nail roof truss, giàn mái nhà đóng đinh, nailed...
  • có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên
  • biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • cách phát biểu của minkowski, cách trình bày của minkowski,
  • tiêu chí lawson, tiêu chuẩn lawson,
  • định luật gauss (tĩnh điện), định luật gauss,
  • / ´fuksin /, Danh từ: (hoá học) fucsin,
  • luật độ sai, luật sai số, gauss error law, định luật sai số gauss
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • bo mạch tăng tốc cho windows, mạch tăng tốc cho windows,
  • phổ công suất của tạp âm gaussien, phổ công suất của tiếng ồn gaussien,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top