Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under authority” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách cho phép
  • / hi´geməni /, Danh từ: quyền bá chủ, quyền lãnh đạo, Từ đồng nghĩa: noun, the hegemony of the proletariat, quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản, authority...
  • viết tắt, cơ quan quản lý du lịch anh quốc ( british tourist authority),
  • / si-'ei-ei /, viết tắt, cục hàng không dân dụng ( civil aviation authority),
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
  • Thành Ngữ:, to do something on one's own authority, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
  • Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình
  • / em´blemə¸taiz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của, miêu tả bằng biểu tượng, lions emblematize the absolute authority, sư tử là biểu...
  • / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, papal authority, quyền lực của giáo hoàng, apostolic , papistic , pontifical
  • Idioms: to have sth on good authority, biết được việc gì theo nguồn tin đích xác
  • Thành Ngữ:, on ( from ) good authority, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access authority (uacc), quyền truy cập chung
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • nhà chức trách cảng, cơ quan quản lý cảng, cục cảng vụ, report to the port authorities, thông báo cho nhà chức trách cảng
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top