Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfashionablenotes things that are no longer used or needed are obsolete things that are becoming obsolete are obsolescent” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lay one's account for ( on , with ) something, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì
  • được chằng bằng đai, được đeo bằng đai, Tính từ: ( + for something) (thông tục) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền), i'm a...
  • Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • in exchange ( for someone or something): đổi lại,
  • Thành Ngữ:, give ( full ) vent to something, nói cho hả, nói một cách tự do
  • Thành Ngữ:, to have the face to do something, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
  • / ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aimlessly , at random , confusedly , frantically...
  • Thành Ngữ:, face convulsed with ( by ) fear, mặt nhăn nhó vì sợ
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • Thành Ngữ:, no thanks to somebody / something, bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • Thành Ngữ:, to take the bark off something, làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • Thành Ngữ:, the talk of something, chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)
  • Thành Ngữ:, to go so far as to do something, đến nỗi làm điều gì
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top