Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Violationnotes breach is an infraction” Tìm theo Từ | Cụm từ (269.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Động vật chân mang, Tính từ, như branchiopodan, branchiopodous: có chân mang,
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
  • / ´brɔηki¸oul /, Danh từ: nhánh cuống phổi nhỏ, tiểu phế quản, Y học: tiểu phế quản, terminal bronchiole, tiểu phế quản tận, respiratory bronchiole,...
  • Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • / ə'bræɳkiit /, như abranchial, nhu abranchial,
  • Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa: noun, a loaf of bread, ổ bánh mì, daily bread, miếng ăn hàng ngày, alimentation , alimony...
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • / ´juərinəri /, Tính từ: (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua, urinary infections, những sự nhiễm trùng đường tiết niệu, urinary organs,...
  • / ´trentʃəmən /, Danh từ, số nhiều trenchermen: người hay ăn, người ăn nhiều, người ăn nhờ, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
  • đường ống thứ quản, đường ống phân nhánh, đường ống nhánh, ống nhánh, ống tháo, ống thoát, t-branch pipe, ống nhánh hình chữ t, tee branch pipe, ống nhánh hình chữ t
  • chìa khóa đầu ống, chìa vặn kiểu ống lồng, l handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ l, t handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ t
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top