Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ghiếc” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • monoclinal, monoclinic, uniclinal, cấu trúc đơn nghiêng, monoclinal structure, nếp lõm đơn nghiêng, monoclinal synclinal, nếp oằn đơn nghiêng, monoclinal flexion, nếp uốn đơn nghiêng, monoclinal fold, thung lũng đơn nghiêng,...
  • electroscope., electroscope, galvanoscope, rheoscope, tĩnh điện nghiệm wilson, wilson electroscope, điện nghiệm lá vàng, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lauritsen, lauritsen electroscope, điện nghiệm quả cầu bấc, pith-ball...
  • industry branch, industry, branch of industry, industrial branch, industry, ngành ( công nghiệp ), branch (ofindustry), ngành công nghiệp biển, maritime industry, ngành công nghiệp chính yếu, key industry, ngành công nghiệp cryo,...
  • tester, testing apparatus, testing machine, máy thử nghiệm phần ứng điện, armature testing apparatus, máy thử nghiệm cáp, cable testing machine, máy thử nghiệm va đập, impact testing machine, máy thử nghiệm vạn năng,...
  • acceptance, inspection tests, sự nghiệm thu công trình, acceptance of work, sự nghiệm thu công trình, work acceptance, sự nghiệm thu công trình xây dựng, acceptance of constructional work, sự nghiệm thu công việc, work acceptance,...
  • amateur., amateur, một đoàn múa nghiệp dư, an amateur folk dance and song ensemble., dịch vụ nghiệp dư, amateur service, liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế, international amateur radio union (iaru), nhà nghiệp dư vô...
  • blench, tin, tinning, wash pot, bể tráng thiếc, tinning tank, dung dịch tráng thiếc, tinning compound, sự tráng thiếc nóng, hot tinning, thùng tráng thiếc, tinning tank, giải thích vn : phương pháp tráng phủ dây điện hoặc...
  • grinding, lapping, regrinding, reseating, smoothing, sự mài nghiền hình trụ, cylindrical grinding, sự mài nghiền ( mặt ) ngoài, external lapping, sự mài nghiền ( mặt ) phẳng, flat lapping, sự mài nghiền ( mặt ) trong, internal...
  • Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp nhẹ, light industry, bộ công nghiệp, ministry of industry, bộ công nghiệp dầu khí,...
  • test, sử thử ( nghiệm ) kéo đứt, rupture test, sự thử ( nghiệm ) uốn, bend test, sự thử ( nghiệm ) uốn, bending test, sự thử nghiệm ( bằng ) tia x, radiographic test, sự thử nghiệm ( đặt tải ) ngắn hạn,...
  • lapping machine, máy mài nghiền chốt pittông, wrist-pin lapping machine, máy mài nghiền con lăn ( ổ lăn ), bearing roller lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, center lapping machine, máy mài nghiền ổ xupap, valve seat lapping...
  • trial, try, hỗn hợp thử nghiệm, trial mixture, tải trọng thử nghiệm, trial load, thử nghiệm và sai lầm, trial and error
  • zero-minus-tick, giải thích vn : là một nghiệp vụ mua bán với giá ngang bằng nghiệp vụ trước đó , nhưng nghiệp vụ trước đó đã thấp hơn so với nghiệp vụ trước kế tiếp .
  • zero-plus-tick, giải thích vn : là một nghiệp vụ mua bán với giá ngang bằng nghiệp vụ trước nhưng nghiệp vụ trước cao hơn so với nghiệp vụ trước kế tiếp .
  • loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng murray, murray loop test
  • professional knowledge, professional skill, professional qualification, profession, business, operation, transaction, work, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, hoạt động nghiệp vụ, active...
  • Danh từ: experience, empirical, experience, test, trial, tài xế chưa có kinh nghiệm, inexperienced driver, hệ số kinh nghiệm, empirical coefficient, hệ thức kinh nghiệm, empirical relation, nhiệt...
  • tính từ., critical, serious; grave., khuyết tật nghiêm trọng, critical defect, sự hư hỏng nghiêm trọng, critical failure, sự thất bại nghiêm trọng, critical failure
  • Thông dụng: be addicted to., nghiền rượu, to be addicted to drugs., nghiện chè, to be addicted to strong tea., nghiện thuốc phiện, to be an opium addict.
  • survey, sự điều nghiên ý định của người mua, buyer's intentions survey, điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng, consumer expenditure survey, điều nghiên số độc giả, readership survey
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top