Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ghiếc” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trade-union., corporation, syndicate, union, labour union, syndicate, trade union, union, hội đồng công đoàn , nghiệp đoàn, trade union council, nghiệp đoàn phí, trade union contributions, nhân viên nghiệp đoàn, trade-union official,...
  • study, nghiên cứu thị trường nước ngoài, foreign market study, nghiên cứu thị trường trong tiếp thị, tracking study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu, export market study
  • market research, market research (mr), market research, research of markets, bảo hiểm nghiên cứu thị trường, market research insurance, cục nghiên cứu thị trường anh, british market research bureau, giám đốc nghiên cứu thị...
  • industry norm, industry standard, giao diện người-máy chuẩn công nghiêp, industry standard user interface, kiến trúc chuẩn công nghiệp, industry standard architecture (isa), kiến trúc chuẩn công nghiệp, isa (industrystandard...
  • danh từ., lab, laboratory, laboratory (school), laboratorial, laboratory, laboratory., áo choàng phòng thí nghiệm, laboratory coat, chậu rửa phòng thí nghiệm, laboratory sink, chứng chỉ quốc gia cấp cho phòng thí nghiệm tình...
  • danh từ, Động từ, essay, experimental, testing, try, experiment, tentative, test, try, experiment, to experiment, thí nghiệm ướt, wet essay, bộ phận thí nghiệm, experimental section, giai đoạn thí nghiệm, experimental stage,...
  • assay, check, cleavage test, experiment, inspection, proof, sense, test, testing, trial, verification, proof, proofing, testing, sự thử nghiệm hệ thống, system check, sự thử nghiệm sàng lọc, screening inspection, sự thử nghiệm...
  • nuclear research, hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân, european council for nuclear research (cern), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, euratom (europeanorganization for nuclear research), tổ chức nghiên cứu...
  • helical gear, screw wheel, spiral wheel, stem-pinion, worm gear, worm wheel, truyền động bánh răng nghiêng, helical gear drive, bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận, worm gear or worm wheel, bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận,...
  • cũng như nghiêm nhặt very strict, very stringent., strict, rigorous, lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt, the martial law was enforced in avery strict manner., canh phòng nghiêm ngặt, to take very stringent security precautions.,...
  • analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure, biên bản kiểm nghiệm, check-list, cơ sở kiểm nghiệm, check base, phân tích kiểm...
  • unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh , xác đáng, warranted unemployment rate
  • feasibility study, study, feasibility, feasibility study, báo cáo nghiên cứu khả thi, feasibility study report, dự án nghiên cứu khả thi, feasibility study project, nghiên cứu khả thi ( về ), feasibility study (on)
  • machine for testing, testing machine, máy thí nghiệm chất dẻo, plastic testing machine, máy thí nghiệm chất hữu cơ, testing machine for organic materials, máy thí nghiệm cường độ chịu nén, crushing strength testing machine,...
  • simulation chamber, test bay, test chamber, testing chamber, buồng thử nghiệm nhiệt, thermal test chamber, buồng thử nghiệm tải động, dynamic test chamber, buồng thử nghiệm toa xe, rolling stock test chamber
  • to test, test, xét nghiệm để tìm khuẩn xamônêla, to test for salmonella, Đưa bệnh nhân đi xét nghiệm thêm, to send/refer a patient for further tests, xét nghiệm máu, blood test
  • bias, gradient, heeling, inclination, plunge, skew, slant, splay, tilt, tilting, tipping, underlay, sự nghiêng ( quỹ đạo bay của vệ tinh ), inclination (ofa satellite orbit), sự nghiêng mành, field tilt, sự nghiêng của các tầng,...
  • isoclinal, lưới đường đẳng nghiêng, isoclinal net, nếp uốn đẳng nghiêng, isoclinal fold
  • stroboscopic, chụp ảnh hoạt nghiệm, stroboscopic photography, dụng cụ hoạt nghiệm, stroboscopic instrument
  • hardening test, hardness test, stiffness test, sự thí nghiệm độ cứng brinell, ball hardness test, sự thí nghiệm độ cứng shore, shore's scleroscope hardness test, thí nghiệm độ cứng theo brinen, brinel hardness test
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top