Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toot” Tìm theo Từ (1.361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.361 Kết quả)

  • chân răng, chiều cao chân răng,
  • chân răng,
  • / tu:t /, danh từ, Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..), ngoại động từ, (âm nhạc) thổi (kèn), nội động từ, bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ), hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: có mỏ có răng cưa (chim),
  • / hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần, Nội...
  • / mu:t /, Danh từ: (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập), (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp, Tính...
  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp, của cải, tiền bạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...),
  • / tuk /,
  • / tu:θ /, Danh từ, số nhiều .teeth: răng, răng (lược, bánh xe, cưa..), ( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả, trực tiếp ngược với (gió..), Ngoại...
  • / trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu, thời gian chạy nước kiệu, ( the trots) ( số nhiều) chứng ỉa chảy, sự chuyển...
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • / sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng, Xây dựng:...
  • / tɔ:t /, Danh từ: (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại, Điều lầm lỗi; việc làm hại,...
  • / ku:t /, Danh từ: (động vật học) chim sâm cầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, as bald as a coot
  • / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), trách nhiệm thuộc về phía bên kia, Ngoại...
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • / tu:l /, Danh từ: dụng cụ, đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..), công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì), (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai...
  • / tɔft /, Danh từ: trại ấp, Đất (dùng làm) trại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top