Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Implored” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • Danh từ: người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin,
  • / im´plɔ: /, Động từ: cầu khẩn, khẩn nài, van xin, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to implore someone for something,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • Toán & tin: được hoàn thiện , được cải tiến, mở mang, tận dụng, cải tiến, được cải thiện, được hoàn thiện, Từ...
  • / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên ngành: ngụ ý, Nghĩa chuyên ngành: hàm ẩn, hiểu...
  • / ɪmpeəd; name ɪmperd /, Nghĩa chuyên ngành: suy yếu, thiếu, thiểu, khiếm khuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / im´ploud /, Nội động từ: nổ tung vào trong, Điện tử & viễn thông: nổ vào trong, Kỹ thuật chung: cụm lại,
  • vốn sử dụng, long -term capital employed, vốn sử dụng dài hạn (của công ty), long term capital employed, vốn sử dụng dài hạn hay tài sản ròng, return on capital employed, thu lợi trên vốn sử dụng
  • đường được cải thiện,
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • tuyến đường được cải thiện,
  • đất cải thiện,
  • tài sản sử dụng,
  • số dân có việc làm, nhân khẩu lao động, dân số có công ăn việc làm,
  • giá chào cao hơn,
  • lớp lót mặt có gia cố,
  • điều khiển hư hỏng, trình tự hư hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top