Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lasso ” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´læsou /, Danh từ: dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật), Ngoại động từ: bắt bằng dây thòng lọng, hình thái từ:...
  • Danh từ: (sinh vật học) chất tạo tế bào,
  • Danh từ: người bắt bằng dây thòng lọng,
  • / ´læsi /, Danh từ: (thân mật) cô gái, thiếu nữ,
  • / ´lisəm /, mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn, Xây dựng: mềm mại, Từ đồng nghĩa: adjective, ' lai›s”m, tính từ, adaptable , agile , bendable , bending...
  • / 'lesn /, Danh từ: bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, Ngoại động từ: quở trách, cảnh cáo, lên...
  • / le´sɔ: /, Danh từ: chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế: người cho thuê, Từ đồng nghĩa: noun, sub-lessor,...
  • / ´bæsou /, Danh từ, số nhiều bassos: (âm nhạc) giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm,
  • viết tắt, hội ( association)),
  • Danh từ, số nhiều .basso profundos: ca sĩ có giọng nam rất trầm,
  • tiêu chí lawson, tiêu chuẩn lawson,
  • động cơ lauson,
  • Danh từ: bài học thuộc lòng,
  • Danh từ: người cho thuê lại, người cho vay lại,
  • / 'ɔbdʤikt,lesn /, danh từ, bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế, (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)
  • người cho thuê lại, sublessor (sub-lessor ), người cho thuê lại (=người thuê chính)
  • người cùng cho thuê,
  • Danh từ: bài học dựa trên dụng cụ trực quan/dựa trên môi trường thực tế, vật minh hoạ cụ thể (cho một nguyên lý), Từ đồng nghĩa: noun, concrete...
  • Danh từ: căn bệnh mà vi rút gây sốt cấp tính ở vùng nhiệt đới châu phi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top