Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dures” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

"
  • / ´djuəres /, Danh từ: sự câu thúc, sự cầm tù, sự cưỡng ép, sự ép buộc, Kinh tế: cưỡng hành cưỡng bách thi hành (hợp đồng đã ký kết), sự...
  • / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền thuê, dock dues, thuế bến, harbor dues, thuế cảng, harbour dues, thuế cảng, town-dues,...
  • mạch cứng,
  • niên kim đầu kỳ, niên kim trả ngay,
  • phí bến cảng công-ten-nơ,
  • thuế đậu cảng, thuế trọng tải, thuế tàu, thuế tàu, tonnage dues certificate, giấy chứng thuế trọng tải
  • xà phòng cứng,
  • thuế bến, phí bến, thuế bến,
  • / ´ha:bə¸dju:z /, danh từ số nhiều, thuế cảng,
  • thuế cảng, cảng phí, phí cảng, thuế đậu cảng, thuế cảng, thuế vào cảng, phí cảng,
  • cảng phí, thuế cảng,
  • thuế nhập thị,
  • Danh từ: thuế đậu tàu, thuế thả neo,
  • thuế neo tàu, thuế thương bạc,
  • / ´dɔk¸dju:s /, như dockage,
  • phí hàng qua ke (của cảng),
  • phí bến, thuế bến tàu,
  • phí thường lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top