Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crump” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / krʌmp /, Nội động từ: nổ ra, dáng một đòn mạnh, ngã xuống, Danh từ: sự nổ ra, việc dáng một đòn mạnh, sự ngã xuống, tiếng đạn nổ,
  • / krimp /, Danh từ: sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, Ngoại động từ: dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu, gấp nếp (tờ giấy),...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • Tính từ: dễ vỡ; mềm yếu,
"
  • / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót (giày) ( (cũng) clump sole), Ngoại động từ:...
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, slattern , dowdy person , old bag...
  • / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần, Kinh tế: tảng thịt bê, Từ...
  • / trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh từ: lá bài chủ, (thông tục) người rộng lượng, người trung thành,...
  • sụt mái, lún của mái,
  • / krʌm /, Danh từ: miếng, mẩu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn...
  • Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump-steak, mông (của động vật); phao câu (của chim); đít (của người), số người...
  • / 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa, mỏ kẹp, móc, quai, tay cửa, vòng,
  • đinh quặp hai đầu, thép quặp hai đầu,
  • đinh đỉa chữ u,
  • ruột bánh mì xốp không đều,
  • cao su vụn, mảnh cao su cặn có kích cỡ bằng hạt cát hay phù sa dùng trong sản phẩm nhựa hay cao su, hoặc được chế biến thêm thành cao su tái chế hay sản phẩm nhựa đường.
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • đinh quặp đường ray,
  • [cột chống, vách chống] khi xây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top