Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mealiness” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • Danh từ: tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột,
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / 'ə:linis /, Danh từ: lúc sớm sủa, sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)
  • / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity...
  • / ´li:fnis /, danh từ, tính chất rậm lá, tính chất giống lá,
  • Danh từ: tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ hở, sự không kín, sự hở,
  • / ´redinis /, Danh từ: sự sẵn sàng (làm việc gì), sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: tính thực tế; thực tại, Từ đồng nghĩa: noun, genuineness , truthfulness , validity
  • Danh từ: tình trạng giống ngọc trai, vẻ lóng lánh, tình trạng có nhiều ngọc trai,
  • / ´skeilinis /, danh từ, tính chất nhiều vảy,
  • Danh từ: sự tử vong, sự gây tử vong, Từ đồng nghĩa: noun, lethality
  • / ´smiərinis /, danh từ, tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn, tính chất nói xấu, tính chất bôi nhọ,
  • / ´wiərinis /, tính từ, tình trạng rất mệt, sự mệt lử, sự kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), tình trạng không còn quan tâm đến, tình trạng không còn hứng thú về cái gì; sự chán cái...
  • / ´hedinis /, danh từ, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ, tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say,
  • / ´hevinis /, danh từ, sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô, tình trạng xấu, tình trạng lầy lội...
  • / ´mænlinis /, danh từ, tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường, vẻ đàn ông (chỉ đàn bà),
  • / ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: noun, sloppiness , slovenliness , untidiness
  • / 'i:zinis /, danh từ, sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục, Từ đồng nghĩa: noun, indifference...
  • / ´mi:nnis /, danh từ, tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity...
  • / ´meizinis /, danh từ, tình trạng quanh co như mê cung, (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top