Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flocking” Tìm theo Từ (734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (734 Kết quả)

  • / ´klɔkiη /, Tính từ: Ấp (gà), Ô tô: khóa cửa trung tâm, Toán & tin: đếm thời gian, sự tạo xung nhịp, Đo...
  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • chêm [sự chêm],
  • sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột,
  • lợp nhà bằng tranh,
"
  • Danh từ: xi ra đánh giày, tẩy chay,
  • (rhm) vào múp,
  • / ´flɔ:riη /, Danh từ: nguyên vật liệu làm sàn, sự làm sàn nhà, Xây dựng: sự lát sàn, Kỹ thuật chung: nền nhà, lớp...
  • / ´flʌdiη /, Danh từ: sự làm ngập lụt; sự tràn ngập, Cơ khí & công trình: sự ngộp xăng, sự úng, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´stɔkiη /, Danh từ: vớ dài, bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...), Cơ khí & công trình: sự...
  • / ´smɔkiη /, Danh từ: kiểu trang trí (trên quần áo) bằng cách khâu vải lại xếp thành nếp liền nhau (theo hình tổ ong),
  • sự nhổ lông, mặt đường bong đá, sự cày mòn (băng hà),
  • / ´ʃɔkiη /, Tính từ: gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái, gây ra sửng sốt, khích động, (thông tục) rất xấu, tồi, chướng, khó coi, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top