Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mare s nest” Tìm theo Từ (1.539) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.539 Kết quả)

  • phần mềm từ thiện,
  • ký hiệu chú ý,
  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
  • Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
"
  • / sΛnset /, Danh từ: lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn, Điện tử & viễn thông:...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • Ngoại động từ: phá tổ (chim, chuột), lôi ra, kéo ra,
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • / 'ɔnist /, Tính từ: lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả)...
  • Danh từ: ngựa cái giống,
  • rượu (brandi) từ bã nho,
  • Danh từ: vùng biển thuộc một nước hay vài nước (chủ yếu của la-mã xưa),
  • Thành Ngữ:, grey mare, người vợ bắt nạt chồng
  • Danh từ: lãnh hải (vùng biển thuộc một nước quản lý),
  • Danh từ: vùng biển tự do,
  • / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Nội động từ: Đi đường,...
  • / hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt đi, lao đi, Kinh tế: thỏ rừng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top