Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhúc” Tìm theo Từ (1.154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.154 Kết quả)

  • stir., ốm mãi nay mới bắt đầu nhúc nhắc, to begin to stir after a long illness.
  • pice of music, air.
  • (ít dùng) như lúc nhúc.
  • teem with, be alive with, crawl., Đống rác lúc nhúc giòi bọ, the heap of rubbish was alive with maggots.
"
  • như lúc nhúc
  • move, budge, stir., ngồi không nhúc nhích, to sit without stirring.
  • như nhắc, request, lift, raise, prompt, bản lề nhấc ra được, lift-off hinge, cầu nhấc, lift bridge, buồng nhắc ( vỡ ), prompt box, dấu nhắc chấm, downloading prompt, dấu nhắc dos, dos prompt, dấu nhắc hệ thống,...
  • to be disgraced; dishonoured., Danh từ.: oflesh., thà chết còn hơn chịu nhục, death before dishonour, cốt nhục, bone and flesh.
  • Thông dụng: *, to lift; to raise; to displace., to recall; to remind., mới nhắc đến ai thì người đó xuất hiện, cân nhắc, to weigh, nhắc ai đến nhiệm vụ của mình, to recall someone to...
  • Thông dụng: (địa phương) như giúi
  • Thông dụng: danh từ., happiness; good fortune.
  • Thông dụng: (địa phương) salad of salted bits of jack fruit...
  • Thông dụng: tire, tiring., làm việc ngoài nắng chóng nhọc, one tires easily when working in the sun., chuyện nhọc óc, a matter which proves tiring to one's mind.
  • crouch, flex the legs., shrug (xem nhún vai)., modest., nhún chân để nhảy, to flex the legs in order to jump., nói nhún, to speak with modesty.
  • Thông dụng: see all of a sudden., lazy,slothful., nhác thấy ai ở đằng xa, to suddenly see someone at distance.
  • Danh từ: piece; section; chunk, piece, portion, segment, khúc vải, piece of cloth, khúc cây, chunk of wood, khúc của chuỗi, portion of series, khúc của dãy, portion of series, khúc cơ nguyên thủy,...
  • Động từ: to tilt, to wish, đầu cán cân chúc xuống, the end of the balance-beam tilted, máy bay chúc xuống, the plane had its head tilted, the plane dived, chúc bạn đạt nhiều thành tích, to...
  • Thông dụng: to ache; smarting., pain, tôi nhức đầu, my head aches ., nhức đầu, headache.
  • xem khúc khích (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top