Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhúc” Tìm theo Từ (1.154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.154 Kết quả)

  • musician. composer., professional executant.
  • professor of music, music teacher.
  • weary in body and mind., nhọc mệt quá ăn không thấy ngon, to lose one s appetile from weariness in body and mind.
  • filthy.
  • humiliatory., kiếp sống nhục nhằn, a humiliatory life.
  • shrug one's shoulders.
  • father-in-law.
  • Động từ: to hustle, chen chúc giữa đám đông, to hustle in the midst of a press, cỏ cây mọc chen chúc, the vegetation grew in a hustle
  • , =====to wish (an elderly person) longevity%%* chúc thọ : phong tục của đồng bào khmer nam bộ. khi cha mẹ, thầy học đến tuổi già, học trò, con cháu sẽ tổ chức lễ chúc thọ cha mẹ, thầy học để mong...
  • the gospel, the gospel
  • (từ cũ) check examination papers
  • reconsider cases tried by lower court., tòa phúc thẩm, a court of appeal.
  • great happiness; good fortune.
  • military music, military
  • ignominous deed
  • (từ cũ; nghĩa cũ) grant a blessing to, confer a blessing on, confer grace on (nói về trời, phật).
  • Động từ, congratulate, to wish well
  • orchestra pit, pit(in a theatre).
  • to insult; to affront., bị làm nhục, to suffer an affront.
  • Động từ., to humiliate, to insult.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top