Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhúc” Tìm theo Từ (1.154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.154 Kết quả)

  • swallow the bitter pill, eat the leek, endure all indignities.
  • soiled sullied.
  • be just off to a good start, be just starting.
  • tính từ., (of children) to be neglected; uncared for.
  • danh từ, music and song
  • tire one's mind.
  • tính từ., disgraceful; ignominious; shameful.
  • danh từ, elegy
  • (cũ) cremmonial music and songs.
  • professional executant.
  • cũng nói thanh nhạc voctal music.
  • musical theory.
  • remind and admonish.
  • tính từ., lazy, idle
  • elegy.
  • wish., cầu chúc hạnh phúc, to wish somebody happiness.
  • show modesty.
  • (cũ) như oan khuất
  • tính từ, clear
  • giggling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top